Có 2 kết quả:
微調 wēi tiáo ㄨㄟ ㄊㄧㄠˊ • 微调 wēi tiáo ㄨㄟ ㄊㄧㄠˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fine tuning
(2) trimming
(2) trimming
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fine tuning
(2) trimming
(2) trimming
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0